Càng xe nâng, còn được gọi là nĩa nâng, là một bộ phận thiết yếu của xe nâng dùng để nâng hạ hàng hóa. Kích thước của càng xe nâng được đo bằng chiều rộng, chiều dài và độ dày. Có nhiều kích thước càng xe nâng khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng. Ví dụ, một số kích thước phổ biến bao gồm 1070 mm, 1220 mm, 1370 mm, 1520 mm, 1820 mm và 2420 mm. Các thông số này giúp người dùng lựa chọn càng phù hợp với loại hàng hóa và mục đích sử dụng cụ thể.

Càng xe nâng (nĩa nâng) thường được chế tạo từ các loại vật liệu khác nhau tùy yêu cầu về tải trọng, độ bền, môi trường làm việc và chi phí. Dưới đây là các loại vật liệu phổ biến và đặc điểm chính của từng loại:
-
Thép cacbon (Carbon steel)
-
Mô tả: Là vật liệu phổ biến nhất cho càng xe nâng.
-
Đặc điểm: Chịu tải tốt, độ bền cao, dễ gia công và hàn, chi phí hợp lý.
-
Ứng dụng: Càng tiêu chuẩn cho hầu hết xe nâng trong kho, cả trong nhà và ngoài trời.
-
Thép hợp kim (Alloy steel)
-
Mô tả: Thép được pha thêm nguyên tố (như Cr, Ni, Mo) để tăng tính cơ học.
-
Đặc điểm: Cứng hơn, khả năng chịu mài mòn, va đập và uốn tốt hơn so với thép cacbon; có thể nhiệt luyện để đạt độ bền cao.
-
Ứng dụng: Dùng cho càng chịu tải lớn, môi trường khắc nghiệt hoặc khi cần tuổi thọ cao.
-
Thép chịu mài mòn (Wear-resistant steel, ví dụ HARDOX, AR)
-
Mô tả: Loại thép được thiết kế đặc biệt để chống mài mòn.
-
Đặc điểm: Độ cứng bề mặt rất cao, chống xước, mòn; giảm biến dạng khi làm việc nặng nhiều chu kỳ.
-
Ứng dụng: Càng làm việc trong môi trường mài mòn cao (vật liệu thô, đá, khoáng sản).
-
Thép cường độ cao (High-tensile steel)
-
Mô tả: Loại thép có giới hạn chảy và độ bền kéo cao.
-
Đặc điểm: Giá trị tải trọng lớn hơn với cùng kích thước; có thể làm càng mỏng hơn nhưng vẫn đảm bảo sức bền, giúp giảm trọng lượng.
-
Ứng dụng: Càng cho xe nâng công suất lớn hoặc khi cần tiết kiệm trọng lượng.
-
Thép không gỉ (Stainless steel)
-
Mô tả: Thường là loại thép Austenitic (304/316).
-
Đặc điểm: Kháng ăn mòn tốt, dễ vệ sinh; nhưng chi phí cao và độ bền cơ học thường thấp hơn thép hợp kim tương ứng.
-
Ứng dụng: Ngành thực phẩm, dược phẩm, môi trường ẩm ướt hoặc nơi yêu cầu vệ sinh cao.
-
Thép mạ (Plated / Galvanized steel)
-
Mô tả: Thép cacbon hoặc hợp kim được mạ kẽm hoặc phủ chống ăn mòn.
-
Đặc điểm: Tăng khả năng chống gỉ cho càng khi dùng ngoài trời hoặc nơi ẩm; chi phí thấp hơn inox.
-
Ứng dụng: Kho ngoài trời, môi trường có hơi ẩm hoặc hơi muối.
-
Vật liệu composite / nhựa cốt sợi (hiếm)
-
Mô tả: Sử dụng sợi thủy tinh hoặc sợi carbon gia cố nhựa.
-
Đặc điểm: Trọng lượng nhẹ, chống ăn mòn tốt; tuy nhiên chi phí cao, độ bền va đập và khả năng chịu nén/uốn so với thép còn hạn chế.
-
Ứng dụng: Rất hiếm trong ngành xe nâng lớn — có thể dùng cho ứng dụng chuyên biệt cần nhẹ và chống ăn mòn.
Gợi ý khi chọn vật liệu càng
-
Xác định tải trọng tối đa và tần suất sử dụng.
-
Xem xét môi trường hoạt động: ẩm ướt, ăn mòn, mài mòn, tiếp xúc hóa chất.
-
Cân nhắc chi phí bảo trì và tuổi thọ: thép hợp kim hoặc thép chịu mài mòn thường đắt hơn nhưng bền hơn.
-
Yêu cầu vệ sinh (thực phẩm/dược) — ưu tiên inox.
-
Kiểm tra tiêu chuẩn, chứng nhận (nếu cần) và thử nghiệm tải trước khi đưa vào sử dụng.
Nếu bạn cho biết cụ thể: tải trọng xe nâng, môi trường làm việc (kho khô, ngoài trời, tiếp xúc hóa chất, ngành thực phẩm...), mình có thể tư vấn loại vật liệu và cấp thép phù hợp hơn.